Breaking News

News Load More

Thứ Ba, 4 tháng 2, 2025

LỊCH KHAI GIẢNG THÁNG 2/2025


 

LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ:

  • Địa chỉ: 51 Nguyễn An Ninh - phường 6 - Đà Lạt
  • Hotline: 0911835839
  • Fanpage:  TIẾNG HÀN 123 - Học tiếng hàn tại Đà Lạt 

#tiếng_hàn_đà_lạt #học_tiếng_hàn_ở_đà_lạt #hoctienghantaidalat #tiếng_hàn_123_tại_đà_lạt #học_tiếng_hàn_tại_đà_lạt #ôn_thi_topik_tại_đà_lạt #trung_tâm_tiếng_hàn_tại_đà_lạt #diễn_đạt_cảm_xúc_trong_tiếng_Hàn #du_hoc_hàn_quốc

Read More

Chủ Nhật, 22 tháng 12, 2024

Phương tiện giao thông và từ vựng liên quan trong tiếng Hàn

 Phương tiện giao thông và từ vựng liên quan trong tiếng Hàn

1. Giới thiệu

Phương tiện giao thông công cộng ở Hàn Quốc rất phát triển và tiện lợi. Khi du lịch hoặc sống tại Hàn Quốc, bạn cần biết cách gọi tên các phương tiện giao thông cũng như cách hỏi đường. Bài viết này sẽ cung cấp từ vựng và mẫu câu hữu ích liên quan đến giao thông công cộng như xe buýt, tàu điện ngầm, taxi, và cách hỏi đường.


2. Từ vựng về phương tiện giao thông

a. Từ vựng cơ bản

  • 자동차 (jadongcha): Ô tô
  • 버스 (beoseu): Xe buýt
  • 지하철 (jihacheol): Tàu điện ngầm
  • 기차 (gicha): Tàu hỏa
  • 비행기 (bihaenggi): Máy bay
  • 택시 (taeksi): Taxi
  • 자전거 (jajeongeo): Xe đạp
  • 오토바이 (otobai): Xe máy

b. Từ vựng liên quan đến giao thông công cộng

  • 정류장 (jeongnyujang): Trạm dừng (xe buýt, tàu điện ngầm)
  • 노선도 (noseondo): Bản đồ tuyến đường
  • 출구 (chulgu): Lối ra
  • 입구 (ipgu): Lối vào
  • 환승 (hwanseung): Chuyển tuyến
  • 표 (pyo):
  • 시간표 (siganypyo): Thời gian biểu
  • 요금 (yogeum): Phí

3. Mẫu câu hỏi về giao thông công cộng

a. Hỏi đường

  1. Tôi muốn đến ga tàu điện ngầm gần nhất.

    • 가장 가까운 지하철역이 어디예요? (Gajang gakkaun jihacheolyeogi eodiyeyo?)
  2. Tôi nên đi bằng phương tiện gì?

    • 어떤 교통수단을 이용해야 해요? (Eotteon gyotongsudaneul iyonghaeya haeyo?)
  3. Tôi đi xe buýt số mấy để đến đó?

    • 몇 번 버스를 타야 돼요? (Myeot beon beoseureul tayadwaeyo?)

b. Hỏi về thời gian và phí

  1. Xe buýt này đi khi nào?

    • 이 버스는 언제 출발해요? (I beoseuneun eonje chulbalhaeyo?)
  2. Bao lâu thì đến?

    • 얼마나 걸려요? (Eolmana geollyeoyo?)
  3. Giá vé bao nhiêu?

    • 요금이 얼마예요? (Yogeumi eolmayeyo?)

c. Hỏi về lối đi và đổi tuyến

  1. Lối ra số 3 ở đâu?

    • 3번 출구는 어디예요? (Sambon chulguneun eodiyeyo?)
  2. Tôi cần đổi tuyến ở đâu?

    • 어디에서 환승해야 해요? (Eodieseo hwanseunghaeya haeyo?)

4. Cách sử dụng phương tiện giao thông công cộng

a. Đi xe buýt

  • Trạm dừng xe buýt:
    • 버스 정류장에서 기다리세요. (Beoseu jeongnyujangeseo gidariseyo.) → Hãy đợi ở trạm dừng xe buýt.
  • Hỏi tuyến xe:
    • 이 버스는 서울역으로 가요? (I beoseuneun Seoul-yeogeuro gayo?) → Xe buýt này có đi đến ga Seoul không?

b. Đi tàu điện ngầm

  • Mua vé:
    • 표를 어디에서 살 수 있어요? (Pyoreul eodieseo sal su isseoyo?) → Tôi có thể mua vé ở đâu?
  • Hỏi về lối ra:
    • 이 역에서 2번 출구는 어디예요? (I yeogeseo ibeon chulguneun eodiyeyo?) → Lối ra số 2 ở đâu?

c. Đi taxi

  • Gọi taxi:
    • 택시를 불러 주세요. (Taeksireul bulleo juseyo.) → Hãy gọi taxi giúp tôi.
  • Nói điểm đến:
    • 서울역으로 가 주세요. (Seoul-yeogeuro ga juseyo.) → Làm ơn đưa tôi đến ga Seoul.
  • Hỏi về phí:
    • 요금이 얼마 나올까요? (Yogeumi eolma naolkkaeyo?) → Phí sẽ là bao nhiêu?

5. Mẹo học từ vựng và thực hành giao thông

  • Ghi nhớ từ vựng theo ngữ cảnh: Học từ vựng bằng cách liên kết với các tình huống thực tế như đi tàu hoặc xe buýt.
  • Sử dụng ứng dụng bản đồ: Các ứng dụng như Naver Map hoặc Kakao Map có thể hỗ trợ bạn tìm đường và học cách đọc bản đồ bằng tiếng Hàn.
  • Thực hành giao tiếp: Khi sử dụng phương tiện công cộng, hãy hỏi đường hoặc giao tiếp với người dân bản địa để luyện kỹ năng.

6. Kết luận

Hiểu và sử dụng từ vựng về phương tiện giao thông không chỉ giúp bạn di chuyển dễ dàng hơn ở Hàn Quốc mà còn mở rộng khả năng giao tiếp. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ từ vựng và tự tin hỏi đường, sử dụng xe buýt, tàu điện ngầm hoặc taxi khi cần thiết.


LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ:
  • Địa chỉ: 51 Nguyễn An Ninh - phường 6 - Đà Lạt
  • Hotline: 0911835839
  • Fanpage:  TIẾNG HÀN 123 - Học tiếng hàn tại Đà Lạt 

#tiếng_hàn_đà_lạt #học_tiếng_hàn_ở_đà_lạt #hoctienghantaidalat #tiếng_hàn_123_tại_đà_lạt #học_tiếng_hàn_tại_đà_lạt #ôn_thi_topik_tại_đà_lạt #trung_tâm_tiếng_hàn_tại_đà_lạt #hỏi_đường_bằng_tiếng_Hàn #từ_vựng_tiếng_Hàn_về_giao_thông

Read More

Thứ Bảy, 9 tháng 11, 2024

Từ Vựng về Công Nghệ trong Tiếng Hàn

Từ Vựng về Công Nghệ trong Tiếng Hàn

 


1. Giới thiệu về tầm quan trọng của từ vựng công nghệ trong tiếng Hàn

Trong thời đại số hóa hiện nay, công nghệ đang trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống và công việc. Khi học tiếng Hàn, việc nắm vững từ vựng về công nghệ sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận và hiểu biết thêm về lĩnh vực này, đặc biệt nếu bạn có ý định làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Hàn, hoặc giao lưu văn hóa với Hàn Quốc - một trong những quốc gia tiên tiến về công nghệ. Dưới đây là tổng hợp từ vựng về công nghệ trong tiếng Hàn, được phân loại theo chủ đề để bạn có thể dễ dàng học và ứng dụng.


2. Từ vựng tiếng Hàn về các thiết bị công nghệ

Các thiết bị công nghệ là những công cụ chúng ta sử dụng hàng ngày, từ làm việc đến giải trí. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến về các thiết bị này:

  • 컴퓨터 (keompyuteo) – Máy tính
  • 노트북 (noteubuk) – Máy tính xách tay, laptop
  • 태블릿 (taebeullit) – Máy tính bảng
  • 스마트폰 (seumateupon) – Điện thoại thông minh
  • 데스크탑 (deseukeutap) – Máy tính để bàn
  • 스마트워치 (seumateuwocheu) – Đồng hồ thông minh
  • 카메라 (kamera) – Máy ảnh
  • 헤드폰 (hedeupon) – Tai nghe chụp tai
  • 이어폰 (ieopon) – Tai nghe nhỏ, tai nghe nhét tai
  • 프린터 (peurinteo) – Máy in

3. Từ vựng tiếng Hàn về phần mềm và ứng dụng

Phần mềm và ứng dụng là các công cụ quan trọng giúp chúng ta quản lý thông tin và làm việc hiệu quả hơn. Một số từ vựng phổ biến trong tiếng Hàn:

  • 운영 체제 (unyeong cheje) – Hệ điều hành (Operating System)
  • 응용 프로그램 (eung-yong peurogeuraem) – Ứng dụng (Application)
  • 소프트웨어 (sopeuteuweeo) – Phần mềm (Software)
  • 브라우저 (beuraujeo) – Trình duyệt web (Browser)
  • 백신 소프트웨어 (baeksin sopeuteuweeo) – Phần mềm diệt virus (Antivirus software)
  • 클라우드 (keullaudeu) – Lưu trữ đám mây (Cloud)
  • 업데이트 (eopdeiteu) – Cập nhật (Update)
  • 다운로드 (daunlodeu) – Tải xuống (Download)
  • 업로드 (eopludeu) – Tải lên (Upload)

4. Từ vựng tiếng Hàn về các khái niệm internet và mạng xã hội

Internet và mạng xã hội đang trở thành một phần không thể thiếu trong giao tiếp và công việc. Hãy tìm hiểu những từ vựng quan trọng sau:

  • 인터넷 (inteonet) – Internet
  • 와이파이 (waipai) – Wifi
  • 아이디 (aidi) – Tài khoản, ID
  • 비밀번호 (bimilbeonho) – Mật khẩu
  • 로그인 (rogeuin) – Đăng nhập (Login)
  • 로그아웃 (rogeuaus) – Đăng xuất (Logout)
  • 소셜 미디어 (sosyeol midieo) – Mạng xã hội (Social media)
  • 팔로우 (pallou) – Theo dõi (Follow)
  • 댓글 (daetgeul) – Bình luận (Comment)
  • 공유 (gong-yu) – Chia sẻ (Share)

5. Từ vựng tiếng Hàn về lập trình và kỹ thuật số

Nếu bạn làm việc trong ngành công nghệ hoặc yêu thích lập trình, các từ vựng sau đây sẽ rất hữu ích:

  • 프로그래밍 (peurogeuraeming) – Lập trình (Programming)
  • 코딩 (koding) – Viết mã, coding
  • 데이터베이스 (deitabeiseu) – Cơ sở dữ liệu (Database)
  • 알고리즘 (algolijeum) – Thuật toán (Algorithm)
  • 인공지능 (ingongjineung) – Trí tuệ nhân tạo (AI, Artificial Intelligence)
  • 기계 학습 (gigye hakseup) – Máy học (Machine Learning)
  • 네트워크 (neteuwokeu) – Mạng (Network)
  • 서버 (seobeo) – Máy chủ (Server)
  • 프로그래머 (peurogeuraemeo) – Lập trình viên (Programmer)
  • 디버깅 (dibeoging) – Sửa lỗi (Debugging)

6. Từ vựng tiếng Hàn về bảo mật và an toàn thông tin

Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, bảo mật và an toàn thông tin là những khía cạnh quan trọng cần được quan tâm:

  • 보안 (boan) – Bảo mật (Security)
  • 암호화 (amhohwa) – Mã hóa (Encryption)
  • 방화벽 (banghwabyeok) – Tường lửa (Firewall)
  • 해커 (haekeo) – Tin tặc (Hacker)
  • 피싱 (pising) – Lừa đảo trực tuyến (Phishing)
  • 안티 바이러스 (anti baireoseu) – Phần mềm chống virus (Antivirus)
  • 사이버 보안 (saibeo boan) – An ninh mạng (Cybersecurity)
  • 아이덴티티 도용 (aidenteiti do-yong) – Đánh cắp danh tính (Identity Theft)
  • 비밀번호 관리자 (bimilbeonho gwanrija) – Quản lý mật khẩu (Password Manager)

7. Kết luận

Việc học từ vựng tiếng Hàn về công nghệ sẽ giúp bạn mở rộng khả năng giao tiếp và nắm bắt được các khái niệm mới trong lĩnh vực này. Đặc biệt, nếu bạn làm việc trong môi trường công nghệ hoặc muốn tìm hiểu về các công ty công nghệ Hàn Quốc, từ vựng này sẽ là một hành trang không thể thiếu. Hãy thường xuyên ôn tập và luyện tập các từ vựng đã học để ghi nhớ lâu hơn và sử dụng thành thạo hơn trong giao tiếp hàng ngày và công việc.

LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ:
  • Địa chỉ: 51 Nguyễn An Ninh - phường 6 - Đà Lạt
  • Hotline: 0911835839
  • Fanpage:  TIẾNG HÀN 123 - Học tiếng hàn tại Đà Lạt 
#học_tiếng_hàn_ở_đà_lạt #tiếng_hàn_đà_lạt #hoctienghantaidalat #tiếng_hàn_123_tại_đà_lạt #học_tiếng_hàn_tại_đà_lạt #ôn_thi_topik_tại_đà_lạt #trung_tâm_tiếng_hàn_tại_đà_lạt #tu_vung_cong_nghe_tieng_han #tu_vung_tieng_han_ve_may_tinh

Read More
Subscribe
Labels
Popular Posts

Email Đăng Ký

About Us

Advertisment

Like Us

© Học tiếng Hàn tại Đà Lạt All rights reserved | Designed By Seo Blogger Templates