Breaking News


Chủ Nhật, 19 tháng 5, 2024

Các tỉnh Việt Nam bằng tiếng Hàn

1. 하노이 : Hà Nội.

2. 티엔쟝 : Tiền Giang.

3. 벤째 : Bến Tre.

4. 동탑성 : Đồng Tháp.

5. 빈롱 : Vĩnh Long.

6. 트라빈 : Trà Vinh.

7. 안장 : An Giang.

8. 껀터 : Cần Thơ.

9. 하우장 : Hậu Giang.

10. 속짱 : Sóc Trăng.

11. 끼엔장 : Kiên Giang.

12. 박리우 : Bạc Liêu.

13. 까마우 : Cà Mau.

14. 호아빈 : Hòa Bình.

15. 소나 : Sơn La.

16. 디엔 비엔 : Điện Biên.

17. 라이차우 : Lai Châu.

18. 라오까이 : Lào Cai.

19. 옌베이 : Yên Bái.

20. 하장 : Hà Giang.

21. 뚜옌꽝 : Tuyên Quang.

22. 카아오방 : Cao Bằng.

23. 하남 : Hà Nam.

24. 하이두옹 : Hải Dương.

25. 하이퐁 : Hải Phòng.

26. 흥옌 : Hưng Yên.

27. 남딘 : Nam Định.

28. 타이빈 : Thái Bình.

29. 빈푹 : Vĩnh Phúc.

30. 닌빈 : Ninh Bình.

31. 타니호아 : Thanh Hóa.

32. 응에안 : Nghệ An.

33. 하띤 : Hà Tĩnh.

34. 박깐 성 : Bắc Kạn.

35. 타이응우옌 : Thái Nguyên.

36. 랑손 : Lạng Sơn.

37. 바짱 : Bắc Giang.

38. 꽝닌 : Quảng Ninh.

39. 박닌 : Bắc Ninh.

40. 꽝빈 : Quảng Bình.

41. 쾅트리 : Quảng Trị.

42. 꼰뚬 : Kontum.

43. 기아라이 : Gia Lai.

44. 닥락 : Đăk Lăk.

45. 닥농 : Đăk Nông.

46. 램동 : Lâm Đồng.

47. 빈푸우크 : Bình Phước.

48. 동나이 : Đồng Nai.

49. 바리아 /붕타우 : Bà Rịa–Vũng Tàu.

50. 테이닌 : Tây Ninh.

51. 빈둥 : Bình Dương.

52. 롱안 : Long An.

53. 투안티엔후에 : Thừa Thiên Huế.

54. 다낭 : Đà Nẵng.

55. 호치민 : Tp. Hồ Chí Minh.

56. 사이공 : Sài Gòn.

57. 꽝남 : Quảng Nam.

58. 꽝응아이 : Quảng Ngãi.

59. 빈딘 : Bình Định.

60. 푸옌 : Phú Yên.

61. 칸호아 : Khánh Hòa.

62. 닌투언 : Ninh Thuận.

63. 빈투언 : Bình Thuận.

LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ:
  • Địa chỉ: 51 Nguyễn An Ninh - phường 6 - Đà Lạt
  • Hotline: 0911835839
  • Fanpage:  TIẾNG HÀN 123 - Học tiếng hàn tại Đà Lạt 
Share This
Blogger
Facebook
Disqus

comments powered by Disqus

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Subscribe
Labels
Popular Posts

Email Đăng Ký

About Us

Advertisment

Like Us

© Học tiếng Hàn tại Đà Lạt All rights reserved | Designed By Seo Blogger Templates