Breaking News


Chủ Nhật, 18 tháng 8, 2024

50 từ tiếng Hàn thường gặp trong đề thi TOPIK 1

 50 từ tiếng Hàn thường gặp trong đề thi TOPIK 1

  1. 학교 (trường học)
  2. 친구 (bạn bè)
  3. 가족 (gia đình)
  4. 음식 (thức ăn)
  5. 사람 (người)
  6. 시간 (thời gian)
  7. 날씨 (thời tiết)
  8. 사랑 (tình yêu)
  9. 공부 (học tập)
  10. 여행 (du lịch)
  11. 일 (công việc)
  12. 옷 (quần áo)
  13. 책 (sách)
  14. 영화 (phim)
  15. 음악 (âm nhạc)
  16. 집 (nhà)
  17. 자동차 (xe hơi)
  18. 길 (đường)
  19. 물 (nước)
  20. 공원 (công viên)
  21. 병원 (bệnh viện)
  22. 시장 (chợ)
  23. 아침 (buổi sáng)
  24. 점심 (buổi trưa)
  25. 저녁 (buổi tối)
  26. 주말 (cuối tuần)
  27. 생일 (sinh nhật)
  28. 회사 (công ty)
  29. 돈 (tiền)
  30. 선물 (quà tặng)
  31. 친구 (bạn bè)
  32. 시험 (kỳ thi)
  33. 질문 (câu hỏi)
  34. 대답 (câu trả lời)
  35. 이야기 (câu chuyện)
  36. 사진 (hình ảnh)
  37. 편지 (thư)
  38. 전화 (điện thoại)
  39. 인터넷 (Internet)
  40. 뉴스 (tin tức)
  41. 음식점 (nhà hàng)
  42. 가게 (cửa hàng)
  43. 커피 (cà phê)
  44. 술 (rượu)
  45. 꽃 (hoa)
  46. 색깔 (màu sắc)
  47. 운동 (vận động)
  48. 영화관 (rạp chiếu phim)
  49. 노래 (bài hát)
  50. 게임 (trò chơi)
LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ:
  • Địa chỉ: 51 Nguyễn An Ninh - phường 6 - Đà Lạt
  • Hotline: 0911835839
  • Fanpage:  TIẾNG HÀN 123 - Học tiếng hàn tại Đà Lạt 
Share This
Blogger
Facebook
Disqus

comments powered by Disqus

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Subscribe
Labels
Popular Posts

Email Đăng Ký

About Us

Advertisment

Like Us

© Học tiếng Hàn tại Đà Lạt All rights reserved | Designed By Seo Blogger Templates