50 từ tiếng Hàn thường gặp trong đề thi TOPIK 1
- 학교 (trường học)
- 친구 (bạn bè)
- 가족 (gia đình)
- 음식 (thức ăn)
- 사람 (người)
- 시간 (thời gian)
- 날씨 (thời tiết)
- 사랑 (tình yêu)
- 공부 (học tập)
- 여행 (du lịch)
- 일 (công việc)
- 옷 (quần áo)
- 책 (sách)
- 영화 (phim)
- 음악 (âm nhạc)
- 집 (nhà)
- 자동차 (xe hơi)
- 길 (đường)
- 물 (nước)
- 공원 (công viên)
- 병원 (bệnh viện)
- 시장 (chợ)
- 아침 (buổi sáng)
- 점심 (buổi trưa)
- 저녁 (buổi tối)
- 주말 (cuối tuần)
- 생일 (sinh nhật)
- 회사 (công ty)
- 돈 (tiền)
- 선물 (quà tặng)
- 친구 (bạn bè)
- 시험 (kỳ thi)
- 질문 (câu hỏi)
- 대답 (câu trả lời)
- 이야기 (câu chuyện)
- 사진 (hình ảnh)
- 편지 (thư)
- 전화 (điện thoại)
- 인터넷 (Internet)
- 뉴스 (tin tức)
- 음식점 (nhà hàng)
- 가게 (cửa hàng)
- 커피 (cà phê)
- 술 (rượu)
- 꽃 (hoa)
- 색깔 (màu sắc)
- 운동 (vận động)
- 영화관 (rạp chiếu phim)
- 노래 (bài hát)
- 게임 (trò chơi)
LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ:
- Địa chỉ: 51 Nguyễn An Ninh - phường 6 - Đà Lạt
- Hotline: 0911835839
- Fanpage: TIẾNG HÀN 123 - Học tiếng hàn tại Đà Lạt
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét