Một số ngữ pháp thường gặp trong kỳ thi TOPIK 1
-아요 / -어요: Kết thúc câu để chia động từ hoặc tính từ ở thì hiện tại.
예: 먹어요 (ăn), 가요 (đi).
-았어요 / -었어요: Kết thúc câu để chia động từ hoặc tính từ ở thì quá khứ.
예: 먹었어요 (đã ăn), 갔어요 (đã đi).
-ㄹ 거예요 / -을 거예요: Thì tương lai, diễn tả hành động sẽ xảy ra.
예: 갈 거예요 (sẽ đi), 볼 거예요 (sẽ xem).
-고 싶어요: Diễn tả mong muốn làm gì đó.
예: 먹고 싶어요 (muốn ăn), 가고 싶어요 (muốn đi).
-지만: Diễn tả sự tương phản, "nhưng".
예: 좋아하지만 비싸요 (thích nhưng đắt).
-ㄹ 수 있어요 / -을 수 있어요: Diễn tả khả năng có thể làm gì đó.
예: 할 수 있어요 (có thể làm), 갈 수 있어요 (có thể đi).
-지 않아요: Phủ định của động từ, "không".
예: 가지 않아요 (không đi), 먹지 않아요 (không ăn).
-거나: Diễn tả sự lựa chọn giữa hai hành động, "hoặc".
예: 먹거나 마셔요 (ăn hoặc uống).
-으세요 / -세요: Đuôi câu kính ngữ, dùng khi yêu cầu hoặc đề nghị ai đó làm gì.
예: 드세요 (ăn đi), 가세요 (đi đi).
-고 있다: Diễn tả hành động đang diễn ra, "đang".
예: 먹고 있어요 (đang ăn), 보고 있어요 (đang xem).
-니까: Diễn tả lý do, "vì".
예: 비싸니까 사지 않아요 (vì đắt nên không mua).
-ㄴ / 은 후에: Diễn tả hành động xảy ra sau một hành động khác, "sau khi".
예: 먹은 후에 (sau khi ăn), 간 후에 (sau khi đi).
-기 때문에: Diễn tả lý do, "vì".
예: 비싸기 때문에 사지 않아요 (vì đắt nên không mua).
-에서 / -부터 / -까지: Từ nơi này đến nơi khác, từ lúc nào đến lúc nào.
예: 집에서 학교까지 (từ nhà đến trường), 아침부터 저녁까지 (từ sáng đến tối).
-고 싶어하다: Diễn tả mong muốn của ngôi thứ 3.
예: 먹고 싶어해요 (anh ấy/cô ấy muốn ăn), 가고 싶어해요 (anh ấy/cô ấy muốn đi).
Những ngữ pháp này thường xuất hiện trong các bài kiểm tra TOPIK 1 và rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày.
LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ:
- Địa chỉ: 51 Nguyễn An Ninh - phường 6 - Đà Lạt
- Hotline: 0911835839
- Fanpage: TIẾNG HÀN 123 - Học tiếng hàn tại Đà Lạt
#tiếng_hàn_đà_lạt #học_tiếng_hàn_ở_đà_lạt #hoctienghantaidalat #tiếng_hàn_123_tại_đà_lạt #học_tiếng_hàn_tại_đà_lạt #ôn_thi_topik_tại_đà_lạt #trung_tâm_tiếng_hàn_tại_đà_lạt
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét