Breaking News


Thứ Sáu, 1 tháng 11, 2024

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến du học

 Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến du học


  • 유학 (du học)
  • 유학생 (du học sinh)
  • 장학금 (học bổng)
  • 어학연수 (khóa học tiếng)
  • 교환학생 (sinh viên trao đổi)
  • 학비 (học phí)
  • 등록금 (phí đăng ký)
  • 기숙사 (ký túc xá)
  • 수업 (lớp học, giờ học)
  • 강의 (giảng dạy, bài giảng)
  • 전공 (chuyên ngành)
  • 학점 (tín chỉ)
  • 과목 (môn học)
  • 성적 (thành tích học tập)
  • 성적표 (bảng điểm)
  • 입학 (nhập học)
  • 입학 신청서 (đơn xin nhập học)
  • 비자 (visa)
  • 비자 신청 (xin visa)
  • 입국 (nhập cảnh)
  • 졸업 (tốt nghiệp)
  • 졸업 증명서 (giấy chứng nhận tốt nghiệp)
  • 추천서 (thư giới thiệu)
  • 자기소개서 (bài tự giới thiệu)
  • 학력 증명서 (giấy chứng nhận học lực)
  • 아르바이트 (việc làm thêm)
  • 생활비 (chi phí sinh hoạt)
  • 외국인 (người nước ngoài)
  • 친구 (bạn bè)
  • 문화 차이 (sự khác biệt văn hóa)
  • 교통비 (chi phí đi lại)
  • 건강 보험 (bảo hiểm sức khỏe)
  • 한국어 능력 (khả năng tiếng Hàn)
  • 한국어 수업 (lớp học tiếng Hàn)
  • 한국 생활 (cuộc sống ở Hàn Quốc)
  • 공부하다 (học)
  • 노력하다 (nỗ lực)
  • 계획하다 (lập kế hoạch)
  • 적응하다 (thích nghi)
  • 문화 충격 (cú sốc văn hóa)
  • 미래 계획 (kế hoạch tương lai)
  • 취업 (việc làm, tìm việc)
  • 학습 (học tập)
  • 경험 (kinh nghiệm)

LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ:
  • Địa chỉ: 51 Nguyễn An Ninh - phường 6 - Đà Lạt
  • Hotline: 0911835839
  • Fanpage:  TIẾNG HÀN 123 - Học tiếng hàn tại Đà Lạt 

#tiếng_hàn_đà_lạt #học_tiếng_hàn_ở_đà_lạt #hoctienghantaidalat #tiếng_hàn_123_tại_đà_lạt #học_tiếng_hàn_tại_đà_lạt #ôn_thi_topik_tại_đà_lạt #trung_tâm_tiếng_hàn_tại_đà_lạt #diễn_đạt_cảm_xúc_trong_tiếng_Hàn #du_hoc_hàn_quốc


Share This
Blogger
Facebook
Disqus

comments powered by Disqus

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Subscribe
Labels
Popular Posts

Email Đăng Ký

About Us

Advertisment

Like Us

© Học tiếng Hàn tại Đà Lạt All rights reserved | Designed By Seo Blogger Templates