Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến du học
- 유학 (du học)
- 유학생 (du học sinh)
- 장학금 (học bổng)
- 어학연수 (khóa học tiếng)
- 교환학생 (sinh viên trao đổi)
- 학비 (học phí)
- 등록금 (phí đăng ký)
- 기숙사 (ký túc xá)
- 수업 (lớp học, giờ học)
- 강의 (giảng dạy, bài giảng)
- 전공 (chuyên ngành)
- 학점 (tín chỉ)
- 과목 (môn học)
- 성적 (thành tích học tập)
- 성적표 (bảng điểm)
- 입학 (nhập học)
- 입학 신청서 (đơn xin nhập học)
- 비자 (visa)
- 비자 신청 (xin visa)
- 입국 (nhập cảnh)
- 졸업 (tốt nghiệp)
- 졸업 증명서 (giấy chứng nhận tốt nghiệp)
- 추천서 (thư giới thiệu)
- 자기소개서 (bài tự giới thiệu)
- 학력 증명서 (giấy chứng nhận học lực)
- 아르바이트 (việc làm thêm)
- 생활비 (chi phí sinh hoạt)
- 외국인 (người nước ngoài)
- 친구 (bạn bè)
- 문화 차이 (sự khác biệt văn hóa)
- 교통비 (chi phí đi lại)
- 건강 보험 (bảo hiểm sức khỏe)
- 한국어 능력 (khả năng tiếng Hàn)
- 한국어 수업 (lớp học tiếng Hàn)
- 한국 생활 (cuộc sống ở Hàn Quốc)
- 공부하다 (học)
- 노력하다 (nỗ lực)
- 계획하다 (lập kế hoạch)
- 적응하다 (thích nghi)
- 문화 충격 (cú sốc văn hóa)
- 미래 계획 (kế hoạch tương lai)
- 취업 (việc làm, tìm việc)
- 학습 (học tập)
- 경험 (kinh nghiệm)
LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ:
- Địa chỉ: 51 Nguyễn An Ninh - phường 6 - Đà Lạt
- Hotline: 0911835839
- Fanpage: TIẾNG HÀN 123 - Học tiếng hàn tại Đà Lạt
#tiếng_hàn_đà_lạt #học_tiếng_hàn_ở_đà_lạt #hoctienghantaidalat #tiếng_hàn_123_tại_đà_lạt #học_tiếng_hàn_tại_đà_lạt #ôn_thi_topik_tại_đà_lạt #trung_tâm_tiếng_hàn_tại_đà_lạt #diễn_đạt_cảm_xúc_trong_tiếng_Hàn #du_hoc_hàn_quốc
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét